就XM-19
产品介绍
loi thép và thành phn
GMTC | XM-19 |
符合美国钢铁协会的 | XM-19 |
C | Max0.06 |
如果 | Max1.00 |
锰 | 4.00 ~ 6.00 |
P | Max0.040 |
年代 | Max0.030 |
倪 | 11.50 ~ 13.50 |
Cr | 20.50 ~ 23.30 |
莫 | 1.50 ~ 3.00 |
V | 0.10 ~ 0.30 |
N | 0.20 ~ 0.40 |
注 | 0.10 ~ 0.30 |
Tiêu chun thường gặp
●
Aisi xm-19 -(astm a182, a276, a314, a479, a484)
Úng dng sn phm
●Thép không gỉ XM-19, khnongchoung n 316,316l, 317,317l và cường độ nóng chy nhit độ khong gp đôi so vi các
p hợ金正日不,Ngoai ra,没有公司见到chất cơhọc tốở健ệtđộ曹va健ệtđộthấp, va没有sẽkhong公司见到chất từ见到ở健ệtđộấp。
●cht, linh kin trc tàu thuyn, linh kin máy bm, van
●cht, linh kin trc tàu thuyn, linh kin máy bm, van
Khu vực tiêu thụ
●Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
●tm: Đài Loan, vit Nam
●tm: Đài Loan, vit Nam