分享到Facebook 分享到Twitter
Tên sn phm: Thép ET5(E)
Mô tsphm
特隆3≦ø≦300

Tấm50 * 80≦W * T≦250 * 250


产品介绍

loi thép và thành phn

sánh tiêu chun quc t
GMTC ET5
爹妈 R56400
喧嚣 3.7165
Thành phn hóa hc Đơn v: wt%
C Max0.08
V 3.50 ~ 4.50
N Max0.05
O Max0.20
H Max0.015
Max0.40
“透明国际” 平衡
艾尔 5.50 ~ 6.75

Tiêu chun thường gặp

ET5 (ASTMB 348)
(ET5E) - ASTMF136

Úng dng sn phm

ET5(E) hp kim titan pa dng có độ bn cao, trng lng riêng thp, khnungchng n mòn và độ dẻo dai tuyt vời,
độ bn va phi 900°F(510°C), độ rão tt, khntung chng hao tổn khi sử dng cường độ cao, tính cắt gt,
Tính nh hình, tính hàn i và các đặc tính khác
Ngành hóa cht, Ngành xi mạ, vít, buloong, c, phụ tùng xe p, u gy đánh golf, xng nhân to, linh kin công nghệ cao。

Khu vực tiêu thụ

Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
tm: Đài Loan, vit Nam
Baidu
map