就ET5 (E)
产品介绍
loi thép và thành phn
GMTC | ET5 |
爹妈 | R56400 |
喧嚣 | 3.7165 |
C | Max0.08 |
V | 3.50 ~ 4.50 |
N | Max0.05 |
O | Max0.20 |
H | Max0.015 |
菲 | Max0.40 |
“透明国际” | 平衡 |
艾尔 | 5.50 ~ 6.75 |
Tiêu chun thường gặp
●ET5 (ASTMB 348)
●(ET5E) - ASTMF136
●(ET5E) - ASTMF136
Úng dng sn phm
●ET5(E) hp kim titan pa dng có độ bn cao, trng lng riêng thp, khnungchng n mòn và độ dẻo dai tuyt vời,
độ bn va phi 900°F(510°C), độ rão tt, khntung chng hao tổn khi sử dng cường độ cao, tính cắt gt,
Tính nh hình, tính hàn i và các đặc tính khác
●Ngành hóa cht, Ngành xi mạ, vít, buloong, c, phụ tùng xe p, u gy đánh golf, xng nhân to, linh kin công nghệ cao。
●Ngành hóa cht, Ngành xi mạ, vít, buloong, c, phụ tùng xe p, u gy đánh golf, xng nhân to, linh kin công nghệ cao。
Khu vực tiêu thụ
●Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
●tm: Đài Loan, vit Nam
●tm: Đài Loan, vit Nam