分享到Facebook 分享到Twitter
Tên sn phm: Thép ET2(E)
Mô tsphm
特隆3≦ø≦300

Tấm50 * 80≦W * T≦250 * 250


产品介绍

loi thép và thành phn

sánh tiêu chun quc t
GMTC ET2
爹妈 R50400
喧嚣 3.7035
Thành phn hóa hc Đơn v: wt%
C Max0.08
N Max0.03
O Max0.25
H Max0.0125
Max0.30
“透明国际” 平衡

Tiêu chun thường gặp

ET2-(ASTM B348 Gr.2 & ASTM F67 Gr.2)
ET2E-(ISO 5832-2 Gr.2)

Úng dng sn phm

泰坦nguyên cht ET2 (E) có các đặc điểm là cường độ cao, trng lng riêng thp, chng n mòn, khnching nh hình tt,
Không nhim từ, giãn nkui nhit thp。
Ngành hóa cht, Ngành xi mạ, vít, buloong, c, phụ tùng xe p, u gy đánh golf, xng nhân to, linh kin công nghệ cao。

Khu vực tiêu thụ

Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
tm: Đài Loan, vit Nam
Baidu
map