就925
产品介绍
loi thép và thành phn
GMTC | 925 |
爹妈 | N09925 |
C | Max0.03 |
倪 | 42.0 ~ 46.0 |
Cr | 19.5 ~ 22.5 |
莫 | 2.5 ~ 3.5 |
菲 | Min22 |
注 | Max0.5 |
“透明国际” | 1.9 ~ 2.4 |
Tiêu chun thường gặp
●925 - 805年(ASTM)
Úng dng sn phm
●925 Siêu hp kim niken-sắt-crom có độ cng lâu nm cung cp độ bn曹ng thời chng n mòn。Sự kt hver . p của d . ng,泰坦,
molypden và nhôm vi niken mang li khnung chounng nt do n mòn, khnung chounng n mòn rỗ, kẽ hvà môi trường oxy hóa và khử
● Ví dụ: thit bsn xut du khí
● Ví dụ: thit bsn xut du khí
Khu vực tiêu thụ
●Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
●tm: Đài Loan, vit Nam
●tm: Đài Loan, vit Nam