分享到Facebook 分享到Twitter
Tên sn phm: Thép S45C
Mô tsphm
特隆10≦ø≦405

*Nhu cu thanh phẳng vui lòng gi
产品介绍

loi thép và thành phn

sánh tiêu chun quc t
GMTC S45C
符合美国钢铁协会的 S45C
Thành phn hóa hc Đơn v: wt%
C 0.42 ~ 0.48
如果 0.15 ~ 0.35
0.60 ~ 0.90
P Max0.030
年代 Max0.035
Max0.20
Cr Max0.20
Max0.30
镍+铬 Max0.35

Tiêu chun thường gặp

(S45C) - G4051

Úng dng sn phm

S45C Thép cacbon tm trung, vi hàm lng cacbon cao, có độ bn, độ dẻo, khnungchng mài mòn và khnungtin tt,
nhng hiu sut hàn kém。
Phụ tùng xe hi, bộ phn cơ khí, thanh trc

Khu vực tiêu thụ

Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
Baidu
map