就S45C
产品介绍
loi thép và thành phn
GMTC | S45C |
符合美国钢铁协会的 | S45C |
C | 0.42 ~ 0.48 |
如果 | 0.15 ~ 0.35 |
锰 | 0.60 ~ 0.90 |
P | Max0.030 |
年代 | Max0.035 |
倪 | Max0.20 |
Cr | Max0.20 |
铜 | Max0.30 |
镍+铬 | Max0.35 |
Tiêu chun thường gặp
●(S45C) - G4051
Úng dng sn phm
●S45C Thép cacbon tm trung, vi hàm lng cacbon cao, có độ bn, độ dẻo, khnungchng mài mòn và khnungtin tt,
nhng hiu sut hàn kém。
●Phụ tùng xe hi, bộ phn cơ khí, thanh trc
●Phụ tùng xe hi, bộ phn cơ khí, thanh trc
Khu vực tiêu thụ
●Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam