分享到Facebook 分享到Twitter
Tên sphm: Thép M7/1.3348/SKH58
Mô tsphm
tron5≦ø≦233

Nhu cu thanh phẳng vui lòng gi
产品介绍

loi thép và thành phn

sánh tiêu chun quc t
GMTC M7
符合美国钢铁协会的 M7
喧嚣 1.3348
JIS SKH58
Thành phn hóa hc Đơn v: wt%
C 0.97 ~ 1.05
如果 0.20 ~ 0.55
0.15 ~ 0.40
P Max0.030
年代 Max0.030
Cr 3.50 ~ 4.00
8.20 ~ 9.20
V 1.75 ~ 2.25
W 1.40 ~ 2.10

Tiêu chun thường gặp

爱思m7 -(astm a600)

Úng dng sn phm

Thép gió M7, có cường độ kháng áp cao và độ ổn nh cnh cao, chmài mòn tt và dẻo dai
Ngành dao cụ: dao sc bánh rongng, mi khoan, dao phay, dao kéo
Ngành c vít: khuôn thành hình lc giác, mi太郎

Khu vực tiêu thụ

Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
tm: Đài Loan, vit Nam
Baidu
map