就M2/1.3343 / SKH51
产品介绍
loi thép và thành phn
GMTC | EH9 |
符合美国钢铁协会的 | 平方米 |
喧嚣 | 1.3343 |
JIS | SKH51 |
GB | W6Mo5Cr4V2 |
C | 0.80 ~ 0.90 |
如果 | Max0.40 |
锰 | Max0.40 |
P | Max0.030 |
年代 | Max0.030 |
Cr | 3.80 ~ 4.50 |
莫 | 4.50 ~ 5.50 |
V | 1.60 ~ 2.20 |
W | 5.50 ~ 6.70 |
Tiêu chun thường gặp
●Aisi m2 -(astm a600)
●Din 1.3343-(en iso 4957)
●SKH51 - (JIS G4403)
●Din 1.3343-(en iso 4957)
●SKH51 - (JIS G4403)
Úng dng sn phm
●M2/1.3343/SKH51 là thép gió công nghip c sử dng rng rãi nht, vi các đặc tính của thép tc độ cao như độ bn mài mòn cao,
độbền nen曹,độổnđịnh cạnh曹,độcứng侬曹,độdẻo戴vađộdẻo曹
●Ngành刀cụ- m i khoan,刀payy
●Nganh khuon——khuonốc维特,泰đột dập, khuonđột (khuon任)
●Ngành刀cụ- m i khoan,刀payy
●Nganh khuon——khuonốc维特,泰đột dập, khuonđột (khuon任)
Khu vực tiêu thụ
●Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
●tm: Đài Loan, vit Nam
●tm: Đài Loan, vit Nam