分享到Facebook 分享到Twitter
Tên sphm: Thép M1/1.3346
Mô tsphm
tron5≦ø≦233

*Nhu cu thanh phẳng vui lòng gi
产品介绍

loi thép và thành phn

sánh tiêu chun quc t
GMTC M1
符合美国钢铁协会的 M1
喧嚣 1.3346
Thành phn hóa hc Đơn v: wt%
C 0.78 ~ 0.88
如果 0.20 ~ 0.50
0.15 ~ 0.40
P Max0.030
年代 Max0.030
Cr 3.50 ~ 4.00
8.20 ~ 9.20
V 1.00 ~ 1.35
W 1.40 ~ 2.10

Tiêu chun thường gặp

Aisi m1 -(astm a600)

Úng dng sn phm

Thép gió M1 có các đặc tính chu mài mòn cao, cường độ kháng áp cao, ổn nh cnh cao, độ bn và độ dẻo dai cao,
và độ cdin ng nóng đỏ thp hn mutt chút so vi M2
玛斯蒂科安,道菲,道kéo
Ngành c vít: Khuôn thành hình lc giác, mi taro, ty t dp
dng cụ thành hình: trc cán ngui

Khu vực tiêu thụ

Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
tm: Đài Loan, vit Nam
Baidu
map