分享到Facebook 分享到Twitter
Tên sn phm: Thép O1/GS-300/SKS3/1.2510
Mô tsphm
tron5≦ø≦600

Nhu cu thanh phẳng vui lòng gi
产品介绍

loi thép và thành phn

sánh tiêu chun quc t
GMTC
符合美国钢铁协会的 O1群
喧嚣 1.2510
JIS SKS3
Thành phn hóa hc Đơn v: wt%
C 0.90 ~ 1.00
如果 Max0.35
0.90 ~ 1.20
P Max0.030
年代 Max0.030
Cr 0.50 ~ 1.00
W 0.50 ~ 1.00

Tiêu chun thường gặp

Aisi o1 -(astm a681)
SKS3 - (JIS G4404)
Din 1.2510-(en iso 4957)

Úng dng sn phm

Thích h税费,như:
Ngành công cfg - mise vfg - c, công cụ cfg lường
Ngành thép ng - cun h hình
Ngành dao công cng - rongng ca, dao chặt

Khu vực tiêu thụ

Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
tm: Đài Loan, vit Nam
Baidu
map