就4340 / SCM439
产品介绍
loi thép và thành phn
符合美国钢铁协会的 | 4340 |
JIS | SCM439 |
C | 0.38 ~ 0.42 |
如果 | 0.20 ~ 0.30 |
锰 | 0.65 ~ 0.85 |
P | Max0.025 |
年代 | 0.010 ~ 0.025 |
倪 | 1.65 ~ 1.85 |
Cr | 0.65 ~ 0.85 |
莫 | 0.16 ~ 0.20 |
铜 | Max0.30 |
Tiêu chun thường gặp
●Aisi 4340-(ams 6415)
●符合美国钢铁协会的4340 - (ams - 5000)
●Aisi 4340-(astm a322)
●符合美国钢铁协会的4340 - (ams - 5000)
●Aisi 4340-(astm a322)
Úng dng sn phm
●4340 là loi thép kt cu tt nht vi độ bn cao, độ dẻo dai cao và khntung tôi cng hóa tt。
●Banh răng, cac loạ我trục,ốc cường lực, khuonđệm (gố我),trục khuỷu, vỏkhuon
●Banh răng, cac loạ我trục,ốc cường lực, khuonđệm (gố我),trục khuỷu, vỏkhuon
Khu vực tiêu thụ
●Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam