分享到Facebook 分享到Twitter
Tên sn phm: Thép 4340/SCM439
Mô tsphm
tron10≦ø≦670

Cung ccp quy trình tinh luy氪n ln 2 ESR / VAR
产品介绍

loi thép và thành phn

sánh tiêu chun quc t
符合美国钢铁协会的 4340
JIS SCM439
Thành phn hóa hc Đơn v: wt%
C 0.38 ~ 0.42
如果 0.20 ~ 0.30
0.65 ~ 0.85
P Max0.025
年代 0.010 ~ 0.025
1.65 ~ 1.85
Cr 0.65 ~ 0.85
0.16 ~ 0.20
Max0.30

Tiêu chun thường gặp

Aisi 4340-(ams 6415)
符合美国钢铁协会的4340 - (ams - 5000)
Aisi 4340-(astm a322)

Úng dng sn phm

4340 là loi thép kt cu tt nht vi độ bn cao, độ dẻo dai cao và khntung tôi cng hóa tt。
Banh răng, cac loạ我trục,ốc cường lực, khuonđệm (gố我),trục khuỷu, vỏkhuon

Khu vực tiêu thụ

Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
Baidu
map