就4330
产品介绍
loi thép và thành phn
符合美国钢铁协会的 | 4330米 |
C | 0.28 ~ 0.33 |
如果 | 0.20 ~ 0.35 |
锰 | 0.80 ~ 1.00 |
P | 0.010 |
年代 | 0.010 |
倪 | 1.65 ~ 2.00 |
Cr | 0.75 ~ 0.95 |
莫 | 0.35 ~ 0.50 |
V | 0.05 ~ 0.10 |
H | 0.0003 |
铜 | 0.35 |
Tiêu chun thường gặp
●4330m -(ams6411 & a6427)
Úng dng sn phm
●林kimin hàng không
Khu vực tiêu thụ
●Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam