就4140 / SCM440
产品介绍
loi thép và thành phn
GMTC | SCM440 |
符合美国钢铁协会的 | 4140 |
SAE | 4140 |
JIS | SCM440 |
C | 0.38 ~ 0.43 |
如果 | 0.15 ~ 0.35 |
锰 | 0.60 ~ 0.85 |
P | Max0.03 |
年代 | Max0.03 |
倪 | Max0.25 |
Cr | 0.90 ~ 1.20 |
莫 | 0.15 ~ 0.30 |
铜 | Max0.30 |
Tiêu chun thường gặp
●Aisi 4140-(ams 6382)
●Aisi 4140-(astm a322)
●Aisi 4140-(astm a322)
Úng dng sn phm
●Thép h;
许hng tôi luyn độ giòn thp。khnungchng n mòn tt, tính gia công, hàm lng carbon thp và dễ hàn。
●Bánh rongng, các loi trc, c vít cường lực, linh kin cơ gii các loi xe hi xe máy, như:
●Nhựa cơ gii——trc ln, trc vít, ng dẫn
●Nganh任,任chất李ệu c c dụngụầ米茶,đ异烟肼维特,đaiốc
●Ngành xe hi xe máy——bánh rongng, trc chính, trc khuỷu
●Bánh rongng, các loi trc, c vít cường lực, linh kin cơ gii các loi xe hi xe máy, như:
●Nhựa cơ gii——trc ln, trc vít, ng dẫn
●Nganh任,任chất李ệu c c dụngụầ米茶,đ异烟肼维特,đaiốc
●Ngành xe hi xe máy——bánh rongng, trc chính, trc khuỷu
Khu vực tiêu thụ
●Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam