分享到Facebook 分享到Twitter
Tên sn phm: Thép 4140/SCM440
Mô tsphm
tron10≦ø≦670
产品介绍

loi thép và thành phn

sánh tiêu chun quc t
GMTC SCM440
符合美国钢铁协会的 4140
SAE 4140
JIS SCM440
Thành phn hóa hc Đơn v: wt%/标题>
C 0.38 ~ 0.43
如果 0.15 ~ 0.35
0.60 ~ 0.85
P Max0.03
年代 Max0.03
Max0.25
Cr 0.90 ~ 1.20
0.15 ~ 0.30
Max0.30

Tiêu chun thường gặp

Aisi 4140-(ams 6382)
Aisi 4140-(astm a322)

Úng dng sn phm

Thép h;
许hng tôi luyn độ giòn thp。khnungchng n mòn tt, tính gia công, hàm lng carbon thp và dễ hàn。
Bánh rongng, các loi trc, c vít cường lực, linh kin cơ gii các loi xe hi xe máy, như:
Nhựa cơ gii——trc ln, trc vít, ng dẫn
Nganh任,任chất李ệu c c dụngụầ米茶,đ异烟肼维特,đaiốc
Ngành xe hi xe máy——bánh rongng, trc chính, trc khuỷu

Khu vực tiêu thụ

Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
Baidu
map