就430 f
产品介绍
loi thép và thành phn
GMTC | 华氏430度 |
符合美国钢铁协会的 | 华氏430度 |
JIS | 华氏430度 |
C | Max0.12 |
如果 | Max1.00 |
锰 | Max1.25 |
P | Max0.06 |
年代 | Min0.15 |
倪 | Max0.75 |
Cr | 16.0 ~ 18.0 |
Tiêu chun thường gặp
●AISI 430F-(ASTM 430, A276-05a, A473-01, A473, A582)
●爱思430f -(ams5627f, sae51430)
●SUS 430f -(jis g4303)
●爱思430f -(ams5627f, sae51430)
●SUS 430f -(jis g4303)
Úng dng sn phm
●Thép không gỉ 430F, vi khnunggia công。Tuy nhiên, mặc dù hàm lcrom cao,
khndang chng n mòn bgim bởi lu huỳnh。
● Phụ tùng ngành xe
● Phụ tùng ngành xe
Khu vực tiêu thụ
●Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
●tm: Đài Loan, vit Nam
●tm: Đài Loan, vit Nam