分享到Facebook 分享到Twitter
Tên sn phm: Thép 430
Mô tsphm
tron5≦ø≦600

Nhu cu thanh phẳng vui lòng gi


产品介绍

loi thép và thành phn

sánh tiêu chun quc t
GMTC 430
符合美国钢铁协会的 430
喧嚣 1.4016
JIS 430
Thành phn hóa hc Đơn v: wt%
C Max0.12
如果 Max1.00
Max1.00
P Max0.040
年代 Max0.030
Max0.75
Cr 16.0 ~ 18.0

Tiêu chun thường gặp

AISI 430-(ASTM 430, A276-05a, A473-01, A473, A582)
爱思430-(ams5627f, sae51430)
SUS 430-(jis g4303)

Úng dng sn phm

Sắt thép không gỉ 430, từ tính, khnungng mòn。
Phụ tùng ngành xe

Khu vực tiêu thụ

Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
tm: Đài Loan, vit Nam
Baidu
map