分享到Facebook 分享到Twitter
Tên sn phm: Thép 316L
Mô tsphm
tron3≦ø≦500

*Nhu cu thanh phẳng vui lòng gi
产品介绍

loi thép và thành phn

sánh tiêu chun quc t
GMTC 316升
符合美国钢铁协会的 316升
喧嚣 1.4404
JIS 316升
Thành phn hóa hc Đơn v: wt%
C Max0.03
如果 Max1.00
1.25 ~ 2.00
P Max0.040
年代 Max0.030
10.0 ~ 14.0
Cr 16.0 ~ 18.0
2.00 ~ 3.00
N Max0.10
Max1.00
铁素体 Max5.0

Tiêu chun thường gặp

Aisi 316-(astm a182, a276, a479)
SUS 316-(jis g4303)

Úng dng sn phm

Thép không gỉ 316L, là dòng碳thp của 316, vi ngoài đặt tính như 316 ra, khnungchng n mòn gia các ht của nó tt n。
Phụ kin ngành hóa du /linh kin bán dẫn, linh kin chân không, phụ tùng cơ gii, trc, bánh rongng, phụ kin van, trc pht,
Máy móc ngành thực phm, cht, phụ kin thit bxi mạ

Khu vực tiêu thụ

Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
tm: Đài Loan, vit Nam
Baidu
map