分享到Facebook 分享到Twitter
Tên sn phm: Thép 303(Cu)
Mô tsphm
tron3≦ø≦500

*Nhu cu thanh phẳng vui lòng gi

产品介绍

loi thép và thành phn

sánh tiêu chun quc t
GMTC 303
符合美国钢铁协会的 303
喧嚣 1.4305
JIS 303
Thành phn hóa hc Đơn v: wt%
C Max0.12
如果 Max1.00
Max2.00
P Max0.060
年代 Min0.15
8.00 ~ 10.00
Cr 17.00 ~ 19.00
Max0.60

Tiêu chun thường gặp

Aisi 303-(astm a582)
SUS 303-(jis g4303)

Úng dng sn phm

Thép không gỉ 303(Cu), dễ cắt nhn 304 nhng khnongs chng n mòn thp nhn mutt chút
Ví dụ: Phụ tùng ngành xe, phụ kin vt dng thể thao, linh kin n tử, trc

Khu vực tiêu thụ

Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
tm: Đài Loan, vit Nam
Baidu
map