就718
产品介绍
loi thép và thành phn
GMTC | 718 |
喧嚣 | 2.4668 |
爹妈 | N07718 |
C | Max0.045 |
年代 | Max1.00 |
锰 | Max1.25 |
倪 | 50.00 ~ 55.00 |
Cr | 17.00 ~ 21.00 |
莫 | 2.80 ~ 3.30 |
有限公司 | Max1.00 |
Na +结核病 | 4.87 ~ 5.2 |
“透明国际” | 0.85 ~ 1.15 |
艾尔 | 0.40 ~ 0.60 |
Tiêu chun thường gặp
●718 - 5662 (AMS)
Úng dng sn phm
●挂khong:đĩa buloong vỏngoai,瞿canhạt,鳍,trục,但ồngđốt,động cơđốt分
●nongl: cánh qut, buloong, máy hp
●阿花dầu - buloong,可能bơm,đườngống, bệphảnứng,范nước
●Xe husii:van x, tuabin swindowsc n
Khu vực tiêu thụ
●Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
●tm: Đài Loan, vit Nam
●tm: Đài Loan, vit Nam