分享到Facebook 分享到Twitter
Tên sn phm: Thép 718
Mô tsphm
特隆10≦ø≦254

*Nhu cu thanh phẳng vui lòng gi
产品介绍

loi thép và thành phn

sánh tiêu chun quc t
GMTC 718
喧嚣 2.4668
爹妈 N07718
Thành phn hóa hc Đơn v: wt%
C Max0.045
年代 Max1.00
Max1.25
50.00 ~ 55.00
Cr 17.00 ~ 21.00
2.80 ~ 3.30
有限公司 Max1.00
Na +结核病 4.87 ~ 5.2
“透明国际” 0.85 ~ 1.15
艾尔 0.40 ~ 0.60

Tiêu chun thường gặp

718 - 5662 (AMS)

Úng dng sn phm

挂khong:đĩa buloong vỏngoai,瞿canhạt,鳍,trục,但ồngđốt,động cơđốt分
nongl: cánh qut, buloong, máy hp
阿花dầu - buloong,可能bơm,đườngống, bệphảnứng,范nước
Xe husii:van x, tuabin swindowsc n

Khu vực tiêu thụ

Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
tm: Đài Loan, vit Nam
Baidu
map