分享到Facebook 分享到Twitter
Tên sn phm: Thép M42/1.3247/SKH59
Mô tsphm
tron5≦ø≦233

Nhu cu thanh phẳng vui lòng gi
产品介绍

loi thép và thành phn

sánh tiêu chun quc t
GMTC M42
符合美国钢铁协会的 M42
喧嚣 1.3247
JIS SKH59
GB W2Mo9Cr4VCo8
Thành phn hóa hc Đơn v: wt%
C 1.05 ~ 1.15
如果 0.15 ~ 0.65
0.15 ~ 0.40
P Max0.030
年代 Max0.030
Cr 3.50 ~ 4.25
9.00 ~ 10.00
V 0.95 ~ 1.35
有限公司 7.75 ~ 8.75
W 1.15 ~ 1.85

Tiêu chun thường gặp

爱思m42 -(astm a600)
Din 1.3247-(en iso 4957)
SKH59 - (JIS G4403)

Úng dng sn phm

Thép gió M42/1.3247/SKH59, vi độ cng nóng đỏ n, có thể chu c c độ cắt cao n và tuổi thọ của cụ c nâng cao n 1 bc
Ngành dao công cụ——dao sc bánh rongng, mi khoan, dao phay, dao kéo
Nganhốc维特——khuon thanh hinh lục giac mũ我芋头、mũ我đục,泰đột dập

Khu vực tiêu thụ

Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
tm: Đài Loan, vit Nam
Baidu
map