分享到Facebook 分享到Twitter
Tên sphm: Thép M35/1.3243/SKH55
Mô tsphm
tron5≦ø≦233

Nhu cu thanh phẳng vui lòng gi

Cung ccp quy trình tinh luy氪n ln 2 ESR / VAR
产品介绍

loi thép và thành phn

sánh tiêu chun quc t
GMTC 国防军M35 (G)投入正式
符合美国钢铁协会的 M35
喧嚣 1.3243
JIS SKH55
GB W6Mo5Cr4V2Co5
Thành phn hóa hc Đơn v: wt%
C 0.88 ~ 0.95
如果 Max0.40
Max0.40
P Max0.030
年代 Max0.030
Cr 3.80 ~ 4.50
4.75 ~ 5.20
V 1.75 ~ 1.90
有限公司 4.60 ~ 5.00
W 6.00 ~ 6.70

Tiêu chun thường gặp

Din 1.3243-(en iso 4957)
Skh55 -(jis g4403)

Úng dng sn phm

Thép gió M35/1.3243/SKH55, cường độ kháng áp cao và độ cng nóng đỏ cao,所以vi M2 nó cắt nhanh hn và có tuổi thọ dài hn。
Ngành dao công cụ——dao sc bánh rongng, mi khoan, dao phay
Ngành c vít——khuôn thành hình lc giác, mi taro, mi c

Khu vực tiêu thụ

Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam
tm: Đài Loan, vit Nam
Baidu
map