就4130 / SCM420
产品介绍
loi thép và thành phn
符合美国钢铁协会的 | 4130 |
JIS | SCM420 |
C | 0.28 ~ 0.33 |
如果 | 0.15 ~ 0.35 |
锰 | 0.40 ~ 0.60 |
P | Max0.040 |
年代 | Max0.025 |
倪 | Max0.25 |
Cr | 0.80 ~ 1.10 |
莫 | 0.15 ~ 0.25 |
铜 | Max0.35 |
Tiêu chun thường gặp
●爱思4130-(ams 6370)
●符合美国钢铁协会的4130 - (ams - 6758)
●Aisi 4130-(astm a322)
●符合美国钢铁协会的4130 - (ams - 6758)
●Aisi 4130-(astm a322)
Úng dng sn phm
●Thép hp kim thp 4130 có độ bn và độ dẻo dai cao, độ cng cao, cường độ nhit độ cao di 500℃,
khnongs gia công tt, các đặt tính độ dẻo trung bình trong quá trình bin dng ngungui。
●Linh kin ngành xe, Linh kin hàng không, Linh kin thit bdàn khoan du khí
●Linh kin ngành xe, Linh kin hàng không, Linh kin thit bdàn khoan du khí
Khu vực tiêu thụ
●Thanh tròn: Dài贷款,vit Nam